Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直拨
[zhíbō]
|
điện thoại trực tiếp。电话不经过总机可直接拨通外线或长途线路。
直拨电话
điện thoại trực tiếp.
很多城市之间的电话可以直拨通话。
nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.