Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直截了当
[zhíjié-liǎodàng]
|
gọn gàng; dứt khoát; không dây dưa。(言语、行动等)简单爽快。