Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直性
[zhíxìng]
|
thẳng tính; thẳng thắn; ngay thẳng。(直性儿)性情直爽。
他是个直性人,有什么说什么。
anh ấy là người thẳng tính, có gì nói nấy.