Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直心眼儿
[zhíxīnyǎnr]
|
1. lòng dạ ngay thẳng; ngay thẳng。心地直爽。
2. người ngay thẳng; người lòng dạ ngay thẳng。指心地直爽的人。