Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直待
[zhídài]
|
chờ một mạch; đợi một mạch。一直等到(某个时间、阶段等)。
直待天黑才回家。
đợi đến trời tối mới về nhà.