Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直属
[zhíshǔ]
|
1. lệ thuộc trực tiếp。直接隶属。
这个机构是直属文化部的。
cơ cấu này lệ thuộc trực tiếp bộ văn hoá.
2. trực thuộc。直接统属的。
直属部队。
bộ đội trực thuộc.
国务院直属机关。
cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.