Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
直到
[zhídào]
|
mãi đến; cho đến; đến tận; đến lúc; khi。一直到(多指时间)。
这事直到今天我才知道。
việc này mãi đến hôm nay tôi mới biết.