Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盯住
[dīngzhù]
|
1. tiếp cận; đến gần (ai đó)。逼近某人,紧盯某人。
2. dán mắt vào; tập trung。集中或显著地注意。