Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ān]
|
Bộ: 皿(Mãnh)
Hán Việt: AM
1. liễn (đựng thức ăn)。古时盛食物的器具。
2. lều tranh。同'庵'。