Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛誉
[shèngyù]
|
tiếng tăm; danh thơm; danh tiếng。很大的荣誉。