Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛装
[shèngzhuāng]
|
trang phục lộng lẫy; trang trí rực rỡ; trang hoàng lộng lẫy。华丽的装束。
国庆节前夕,天安门广场披上了节日的盛装。
đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.