Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛气凌人
[shèngqìlíngrén]
|
cả vú lấp miệng em; lên mặt nạt người; vênh váo hung hăng。傲慢的气势逼人。