Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛意
[shèngyì]
|
đượm tình; thịnh tình。盛情。
盛意难却。
tình cảm mặn nồng khó quên.