Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛怒
[shèngnù]
|
thịnh nộ; giận đùng đùng; cơn thịnh nộ。大怒。