Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛大
[shèngdà]
|
long trọng; trọng thể (hoạt động tập thể)。规模大,仪式隆重的(集体活动)。
盛大的宴会。
buổi tiệc trọng thể.
盛大的阅兵式。
lễ duyệt binh long trọng.