Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛况
[shèngkuàng]
|
rầm rộ; sôi nổi。盛大热烈的状况。
盛况空前。
rầm rộ chưa từng thấy.