Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛典
[shèngdiǎn]
|
buổi lễ long trọng; buổi lễ trọng thể。盛大的典礼。