Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛会
[shènghuì]
|
hội họp lớn; hội họp long trọng。盛大的会。
团结的盛会。
cuộc họp đoàn kết.