Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛举
[shèngjǔ]
|
hoạt động lớn; việc lớn; hoạt động trọng thể。盛大的活动。