Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖饭
[gàifàn]
|
cơm đĩa (cơm có kèm sẵn thức ăn)。一种论份儿吃的饭,用碗盘等盛米饭后在上面加菜而成。也叫盖浇饭。