Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖韭
[gàijiǔ]
|
ủ ấm rau hẹ (rau hẹ trồng trong mùa đông, ban đêm phải ủ ấm, ban ngày thì bỏ ra)。冬天种在阳畦里的韭菜,夜间盖上马粪、麦糠等,白天扒掉。