Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖建
[gàijiàn]
|
xây; xây dựng (nhà ở)。建筑(房屋等)。