Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖子
[gài·zi]
|
1. cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh。器物上部有遮蔽作用的东西。
茶杯盖子碎了。
nắp tách trà bị vỡ rồi.
2. mai; mu (của một số động vật)。动物背上的甲壳。