Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖头
[gài·tou]
|
khăn voan; khăn cô dâu。旧式婚礼新娘蒙在头上遮住脸的红绸布。