Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖世
[gàishì]
|
cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai (tài năng, công tích)。(才能、功绩等)高出当代之上。
盖世无双
cái thế vô song
英名盖世
tên tuổi anh hùng cái thế