Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盖世太保
[gàishìtàibǎo]
|
Gestapo; cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã; ghét-xta-pô。法西斯德国的国家秘密警察组织。希特勒曾用它在德国国内及占领区进行大规模的恐怖屠杀。也译作盖斯塔波。(德Gestapo,是 Geheime. Staatspolizei (国家秘密警察的缩写))。