Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盐酸
[yánsuān]
|
a-xít clo-hy-đríc。氯化氢的水溶液,分子式HCl,无色透明的液体,含有杂质时为淡黄色,有刺激性的臭味和腐蚀性,遇湿空气即生白雾。盐酸是一种基本的化学原料,多用于工业和医药。