Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盐花
[yánhuā]
|
1. một ít muối。(盐花儿)极少量的盐。
汤里搁点儿盐花儿。
cho một ít muối vào canh
2. sương muối。盐霜。