Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盐坨子
[yántuó·zi]
|
mỏ muối lộ thiên; đống muối lộ thiên。露天的盐堆。