Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盐场
[yánchǎng]
|
ruộng muối; đồng muối (ven biển)。海滩上用海水制盐的场所。