Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盐井
[yánjǐng]
|
mỏ muối; giếng muối。为汲取含盐质的地下水而挖的井。