Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盆菜
[péncài]
|
món ăn đĩa; món ăn bày sẵn。盘儿菜。