Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
的证
[dízhèng]
|
căn cứ chính xác; căn cứ xác thực。确凿的证据。