Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
的的
[dídí]
|
1. hiểu rõ; hiểu biết。明白,昭著。
Từ loại: (副)
2. đích xác; đích thực。的确;实在。