Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百货
[bǎihuò]
|
bách hoá; vật dụng (tên gọi chung của các loại hàng hoá như quần áo, đồ gia dụng, vật phẩm thường dùng hàng ngày...)。以衣着,器皿和一般日用品为主的商品的总称。
日用百货
đồ dùng hàng ngày
百货公司
công ty bách hoá
百货商店
cửa hàng bách hoá