Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百货商店
[bǎihuòshāngdiàn]
|
cửa hàng bách hoá; cửa hàng tổng hợp。经营各种商品,同时,为了推销、服务,记帐和管理,不分设若干部门。