Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百衲衣
[bǎinàyī]
|
1. áo cà sa。 指用许多长方形小布片拼缀制成的僧衣。
2. áo vá chằng vá đụp。百家衣。补丁很多的破旧衣服。