Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百般
[bǎibān]
|
1. mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều。形容采用多种方法。
百般阻挠
ngăn trở bằng mọi cách
百般劝解
khuyên giải đủ điều
百般讨好
nịnh hót đủ kiểu
2. đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều。各种各样。
百般花色
đủ mọi sắc hoa
百般痛苦
khổ cực trăm chiều
百般苛求
đòi hỏi khắt khe