Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百纵千随
[bǎizòngqiānsuí]
|
răm rắp phục tùng; nghe lời răm rắp。指极端的纵容与随顺。