Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百炼千锤
[bǎiliànchénggāng]
|
1. trăm luyện nghìn chuỳ; nhiều lần thử thách; nhiều lần đấu tranh。比喻多次的斗争和考验。
2. sửa chữa tỉ mỉ。比喻对诗文等做多次的精细修改。也作“千锤百炼”。