Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百步穿杨
[bǎibùchuānyáng]
|
Hán Việt: BÁCH BỘ XUYÊN DƯƠNG
thiện xạ; thiện xạ như thần; bách phát bách trúng. (Trong truyện Chiến quốc sách có đoạn: “Nước Sở có Dưỡng Do Cơ là tay thiện xạ; lá liễu ở cách xa cả trăm bước mà vẫn bắn trăm phát trăm trúng.”) Người bắn tên hoặc bắn súng cực giỏi. 楚有养由基者,善射;去杨叶百步而射之,百发百中。形容箭法或枪法非常高明。