Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百日
[bǎirì]
|
trăm ngày。又叫百岁,为初生婴儿一百天举行的庆祝仪式。