Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百感
[bǎigǎn]
|
nhiều cảm xúc; trăm mối; trăm nỗi cảm xúc; tình cảm phức tạp. 各种各样的感触、感慨。
百感交集。
ngổn ngang trăm mối; muôn cảm xúc đan xen.