Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百年大计
[bǎiniándàjì]
|
Hán Việt: BÁCH NIÊN ĐẠI KẾ
kế hoạch trăm năm; tính chuyện lâu dài; tính chuyện trăm năm; biện pháp lâu dài; kế hoạch lâu dài. 指关系长远利益的计划或措施。
百年大计,质量第一
kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu