Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百年不遇
[bǎiniánbùyù]
|
hiếm có; hiếm thấy ở đời; trăm năm cũng không dễ gặp。一百年也碰不到。形容很少见到或很少出现。