Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百工
[bǎigōng]
|
1. bách công; đủ loại thợ thuyền。西周时指工奴,泛指手工业工人,各种工匠。
2. bách quan; đủ loại quan lại。众官,百官,古代官的总称。
3. đủ loại nghề thủ công。各种手艺(百,虚指,言其多)。