Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百尺竿头,更进一步
[bǎichǐgāntóu,gēngjìnyībù]
|
Hán Việt: BÁCH XÍCH CAN ĐẦU, CÁNH TIẾN NHẤT BỘ
tài cao còn gắng sức hơn; đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa; đạt đến một trình độ nào đó rồi mà vẫn tiếp tục học lên nữa; luôn cố công học hỏi để bản thân được thập toàn. “百尺竿头须进步,十方世界十全身”。比喻达到一定的程度后再努力向前发展。