Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百家
[bǎijiā]
|
1. bách gia; nhiều gia đình; nhiều dân tộc。指许多人家、家族或家庭。
2. đủ loại trào lưu học thuật; nhiều trường phái。各种学术流派(原指春秋战国时代的各种思想流派)。