Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百响
[bǎixiǎng]
|
bánh pháo; pháo trăm quả. 一百个爆竹编成的鞭炮,有时泛指鞭炮.