Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
百叶
[bǎiyè]
|
1. đậu phụ lá; đậu phụ khô nhiều lớp; đậu min-phơi。千张。
2. lá sách (bao tử của động vật nhai lại như bò dê)。(百叶儿)牛羊等反刍类动物的胃,做食品时叫百叶儿。